Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phương in Vietnamese - French dictionary
đa phương
đối phương
địa phương
địa phương chủ nghĩa
bình phương
bất phương trình
bắc phương
bốn phương
cầu phương
chân phương
hình lập phương
hậu phương
lập phương
ma phương
phỏng lập phương
phương
phương án
phương đông
phương cách
phương châm
phương chi
phương danh
phương hại
phương hướng
phương kế
phương khuy
phương ngôn
phương ngữ
phương ngữ học
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
phương phi
phương sai
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
song phương
tây phương
tây phương hóa
tứ phương
tha phương
thập phương
tiền phương
toàn phương
trùng phương
vô phương
viễn phương