Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phù kế
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) Dụng cụ gồm một cái phao thả nổi trong chất lỏng và dùng để đo tỉ trọng của chất đó.
Related search result for
"phù kế"
Words pronounced/spelled similarly to
"phù kế"
:
phá kiêu
phải khi
pháo kích
phép khử
phù kế
phụ khoa
phúc khảo
phúc kích
phục kích
Words contain
"phù kế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phù sa
phù phù
Tây Thi
thư phù
hổ phù
Vẽ Phù dung
Tiên Lữ
phù thủy
Phù Lảng
phù phiếm
more...
Comments and discussion on the word
"phù kế"