Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phù kế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Dụng cụ gồm một cái phao thả nổi trong chất lỏng và dùng để đo tỉ trọng của chất đó.
Related search result for "phù kế"
Comments and discussion on the word "phù kế"