Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phòng đảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
X. Đảng sâm.
Related search result for
"phòng đảng"
Words pronounced/spelled similarly to
"phòng đảng"
:
phong quang
phong sương
phòng không
phỏng chừng
phóng khoáng
phụng hoàng
phương hướng
phượng hoàng
Words contain
"phòng đảng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phòng
Phí Trường Phòng
đề phòng
quốc phòng
Lữa đốt A phòng
phòng thủ
văn phòng
phòng ăn
phòng xa
phòng khi
more...
Comments and discussion on the word
"phòng đảng"