Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pháp in Vietnamese - English dictionary
đấu pháp
bút pháp
bất hợp pháp
biện chứng pháp
biện pháp
binh pháp
công pháp
cú pháp
gia pháp
giải pháp
hành pháp
hợp pháp
hợp pháp hóa
hộ pháp
hiến pháp
hiến pháp hoá
lập pháp
liệu pháp
luật pháp
ngữ pháp
pháp
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lí
pháp lệnh
pháp lịnh
pháp luật
pháp ngữ
pháp nhân
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
phạm pháp
phốp pháp
phi pháp
phương pháp
quân pháp
từ pháp
thầy pháp
thi pháp
tư pháp