Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
biện pháp
Jump to user comments
noun  
  • Measure, means, method
    • biện pháp hành chính
      administrative measures
    • biện pháp kỹ thuật
      technical means
    • dùng biện pháp mềm dẻo
      to use flexible methods
Comments and discussion on the word "biện pháp"