Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
pháp trị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chế độ chính trị của một nước lấy pháp luật làm nền tảng cho mọi quan hệ xã hội: Pháp trị dân chủ.
Related search result for "pháp trị"
Comments and discussion on the word "pháp trị"