Characters remaining: 500/500
Translation

peuplé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "peuplé" là một tính từ, có nghĩa là "có người ở" hoặc "đông dân". Từ này thường được dùng để mô tả một khu vực, một đất nước hoặc một nơi nào đó nhiều cư dân sinh sống.

Định Nghĩa
  • Peuplé (tính từ): có người ở, đông dân, đông đúc.
Cách Sử Dụng Thông Dụng
  1. Pays très peuplé: "Xứ nhiều người ở", "đất nước đông dân". Ví dụ:

    • La Chine est un pays très peuplé. (Trung Quốcmột đất nước đông dân.)
  2. Ville peuplée: "Thành phố đông dân". Ví dụ:

    • Paris est une ville très peuplée. (Paris là một thành phố rất đông dân.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, "peuplé" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ số lượng người mà cònsự đa dạng về văn hóa của một khu vực.
    • Ví dụ: Cette région est peuplée de différentes ethnies et cultures. (Khu vực này nhiều dân tộc văn hóa khác nhau.)
Các Biến Thể Của Từ
  • Peuple: Danh từ, có nghĩa là "dân tộc" hoặc "người dân". Ví dụ: Le peuple français (Người dân Pháp).
  • Peuplade: Danh từ, có nghĩa là "bộ lạc" hoặc "dân tộc nhỏ".
  • Dépeuplé: Tính từ, có nghĩa là "hoang vắng", "thưa thớt dân cư". Ví dụ: Ce village est dépeuplé depuis des années. (Làng này đã vắng vẻ nhiều năm.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Densément peuplé: (đông dân, đông đúc) thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đông đúc. Ví dụ: Cette ville est densément peuplée. (Thành phố này rất đông đúc.)
  • Habité: (có người sinh sống) cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự. Ví dụ: Cette maison est habitée. (Ngôi nhà này có người ở.)
Một số Cụm Từ Thành Ngữ
  • Peuplé d'histoires: Có nghĩa là "đầy những câu chuyện", thường dùng để mô tả một nơi nào đó lịch sử phong phú.
    • Ví dụ: Ce pays est peuplé d'histoires fascinantes. (Đất nước này đầy những câu chuyện hấp dẫn.)
Tóm lại

Từ "peuplé" là một từ hữu ích thường gặp trong tiếng Pháp để mô tả sự hiện diện của con ngườimột nơi nào đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các quốc gia đến các thành phố hay ngay cả các khu vực nhỏ hơn.

tính từ
  1. có người
    • Pays très peuplé
      xứ nhiều người ở, xứ đông dân

Comments and discussion on the word "peuplé"