Từ tiếng Pháp "peuplé" là một tính từ, có nghĩa là "có người ở" hoặc "đông dân". Từ này thường được dùng để mô tả một khu vực, một đất nước hoặc một nơi nào đó có nhiều cư dân sinh sống.
Định Nghĩa
Cách Sử Dụng Thông Dụng
Pays très peuplé: "Xứ có nhiều người ở", "đất nước đông dân". Ví dụ:
Ville peuplée: "Thành phố đông dân". Ví dụ:
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Các Biến Thể Của Từ
Peuple: Danh từ, có nghĩa là "dân tộc" hoặc "người dân". Ví dụ: Le peuple français (Người dân Pháp).
Peuplade: Danh từ, có nghĩa là "bộ lạc" hoặc "dân tộc nhỏ".
Dépeuplé: Tính từ, có nghĩa là "hoang vắng", "thưa thớt dân cư". Ví dụ: Ce village est dépeuplé depuis des années. (Làng này đã vắng vẻ nhiều năm.)
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Densément peuplé: (đông dân, đông đúc) thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ đông đúc. Ví dụ: Cette ville est densément peuplée. (Thành phố này rất đông đúc.)
Habité: (có người sinh sống) cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự. Ví dụ: Cette maison est habitée. (Ngôi nhà này có người ở.)
Một số Cụm Từ và Thành Ngữ
Tóm lại
Từ "peuplé" là một từ hữu ích và thường gặp trong tiếng Pháp để mô tả sự hiện diện của con người ở một nơi nào đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các quốc gia đến các thành phố hay ngay cả các khu vực nhỏ hơn.