Characters remaining: 500/500
Translation

dépeupler

Academic
Friendly

Từ "dépeupler" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "giảm số dân" hoặc "làm bớt số lượng sinh vật trong một khu vực". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc làm giảm dân số của một khu vực cụ thể, hoặc giảm số lượng động vật, thực vật trong một môi trường nhất định.

Định nghĩa
  • Dépeupler (động từ):
    • Nghĩa chính: Làm giảm số lượng người hoặc sinh vật trong một khu vực.
Ví dụ sử dụng
  1. Dépeupler une ville: Làm giảm dân số của một thành phố.

    • La guerre a dépeuplé la ville de ses habitants. (Chiến tranh đã làm giảm dân số của thành phố này.)
  2. Dépeupler une forêt: Làm giảm số lượng động vật trong một khu rừng.

    • La chasse excessive a dépeuplé la forêt de ses animaux sauvages. (Săn bắn quá mức đã làm giảm số lượng động vật hoang trong rừng.)
  3. Dépeupler un étang: Làm giảm số lượng trong một cái ao.

    • Les polluants ont dépeuplé l'étang de ses poissons. (Chất ô nhiễm đã làm giảm số lượng trong ao.)
Các biến thể từ gần giống
  • Dépeuplé (tính từ): Có nghĩa là "đã bị giảm dân số" hoặc "vắng vẻ".

    • Un village dépeuplé (Một ngôi làng vắng vẻ).
  • Peuple (danh từ): Có nghĩa là "dân tộc" hoặc "dân cư".

  • Peupler (động từ): Có nghĩa là "điền vào, làm đầy" (trái nghĩa với dépeupler).

    • Peupler une région (Điền dân cư vào một khu vực).
Từ đồng nghĩa
  • Désaffecter: Làm cho một khu vực không còn có người ở.
  • Épuiser: Dùng trong bối cảnh làm cạn kiệt tài nguyên (có thể dùng cho động vật, thực vật).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các bài viết chính trị, từ "dépeupler" có thể được sử dụng để chỉ các chính sách làm giảm dân số, như là di cư, chiến tranh hay các thảm họa thiên nhiên.

  • Idiom: Mặc dù không cụm từ cố định nào với "dépeupler", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu mô tả tình trạng bị giảm dân số, như là "dépeupler de manière dramatique" (giảm một cách đáng kể).

Câu hỏi tham khảo
  • Hãy thử sử dụng từ "dépeupler" trong câu của bạn để mô tả một tình huống thực tế hoặc một ví dụ trong lịch sử bạn biết.
ngoại động từ
  1. làm giảm số dân
    • dépeupler un étang
      làm một ao bớt
    • dépeupler une forêt
      làm một rừng bớt cầm thú

Antonyms

Comments and discussion on the word "dépeupler"