Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pertinemment
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) thích đáng
    • Parler pertinemment
      nói một cách thích đáng
    • savoir pertinemment quelque chose
      biết chính xác việc gì, biết rõ ràng việc gì
Related search result for "pertinemment"
Comments and discussion on the word "pertinemment"