Characters remaining: 500/500
Translation

persécuteur

Academic
Friendly

Từ "persécuteur" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "persécuter," có nghĩa là "truy hại" hoặc "quấy rối." Từ này có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người thực hiện hành động truy hại hoặc quấy rối người khác. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Danh từ "persécuteur": chỉ người thực hiện hành động quấy rối, truy hại một ai đó.
  • Tính từ "persécuteur": có thể mô tả hành động hoặc thái độ của người nào đó khi họ quấy rối, làm phiền người khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le persécuteur a été arrêté par la police." (Kẻ quấy rối đã bị cảnh sát bắt giữ.)
  2. Trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • "Les victimes de harcèlement scolaire doivent parler de leur persécuteur à un adulte de confiance." (Các nạn nhân của bắt nạt học đường cần phải nói về kẻ quấy rối của họ với một người lớn đáng tin cậy.)
Các biến thể của từ
  • Persécuter (động từ): hành động truy hại, quấy rối.

    • Ví dụ: "Il persécute ses camarades de classe." (Anh ấy quấy rối các bạn cùng lớp của mình.)
  • Persécution (danh từ): hành động hoặc trạng thái bị quấy rối.

    • Ví dụ: "La persécution des minorités est inacceptable." (Việc truy hại các nhóm thiểu sốkhông thể chấp nhận được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Harcèlement: bắt nạt, quấy rối (có nghĩa gần giống với "persécution").
  • Agresseur: kẻ tấn công, có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa bạo lực hơn.
Idioms cụm động từ
  • Être la cible de persécutions: là nạn nhân của sự truy hại.
    • Ví dụ: "Il se sent comme la cible de persécutions depuis qu'il a changé d'école." (Anh ấy cảm thấy mình như là nạn nhân của sự truy hại kể từ khi chuyển trường.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "persécuteur," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường gắn liền với các hành động tiêu cực có thể gây ra cảm xúc mạnh mẽ cho người nghe. Hãy sử dụng từ này một cách thận trọng phù hợp với tình huống giao tiếp.

tính từ
  1. truy hại
  2. quấy rầy, quấy rối
danh từ
  1. người truy hại
  2. kẻ quấy rầy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "persécuteur"