Từ "persécuter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "truy hại", "quấy rầy" hoặc "quấy rối". Đây là một động từ ngoại, có nghĩa là nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, "persécuter" thường ám chỉ đến hành động quấy rối hoặc làm phiền ai đó một cách liên tục và có chủ ý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Enfant qui persécute sa mère: "Đứa trẻ quấy rầy mẹ." (Hành động của đứa trẻ làm mẹ cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.)
Être persécuté par des créanciers: "Bị chủ nợ quấy rối." (Người mắc nợ liên tục bị chủ nợ yêu cầu trả nợ.)
Voici une comédie qui a été longtemps persécutée: "Đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày." (Vở hài kịch đó đã gặp khó khăn và bị chỉ trích trong một khoảng thời gian dài.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Persécuteur: danh từ chỉ người thực hiện hành động quấy rối. Ví dụ: "Il est un persécuteur des droits de l'homme." (Anh ta là một kẻ vi phạm quyền con người.)
Persécution: danh từ chỉ hành động bị quấy rối hoặc truy hại. Ví dụ: "La persécution des chrétiens est un problème dans certaines régions." (Sự truy hại các tín đồ Kitô giáo là một vấn đề ở một số khu vực.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Harceler: cũng có nghĩa là "quấy rối", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn. Ví dụ: "Il harcèle ses camarades de classe." (Anh ta quấy rối bạn học của mình.)
Oppresser: có nghĩa là "đàn áp", dùng trong bối cảnh mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến quyền lực và sự kiểm soát.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm động từ cụ thể liên quan đến "persécuter", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être sous pression: nghĩa là "bị áp lực", thường dùng để mô tả cảm giác bị quấy rối hoặc bị đe dọa.
Tóm tắt:
"Persécuter" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, dùng để diễn tả hành động quấy rối hoặc truy hại ai đó.