Characters remaining: 500/500
Translation

persécuter

Academic
Friendly

Từ "persécuter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "truy hại", "quấy rầy" hoặc "quấy rối". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, "persécuter" thường ám chỉ đến hành động quấy rối hoặc làm phiền ai đó một cách liên tục chủ ý.

Định nghĩa:
  • Persécuter (động từ): truy hại, quấy rối, quấy rầy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant qui persécute sa mère: "Đứa trẻ quấy rầy mẹ." (Hành động của đứa trẻ làm mẹ cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.)
  2. Être persécuté par des créanciers: "Bị chủ nợ quấy rối." (Người mắc nợ liên tục bị chủ nợ yêu cầu trả nợ.)
  3. Voici une comédie qui a été longtemps persécutée: "Đâymột vở hài kịch bị công kích lâu ngày." (Vở hài kịch đó đã gặp khó khăn bị chỉ trích trong một khoảng thời gian dài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, "persécuter" có thể được sử dụng để nói về việc một nhóm người hoặc cá nhân bị đàn áp hoặc bị đối xử bất công. Ví dụ:
    • Les minorités peuvent être persécutées dans certains pays: "Các nhóm thiểu số có thể bị truy hạimột số quốc gia."
Biến thể của từ:
  • Persécuteur: danh từ chỉ người thực hiện hành động quấy rối. Ví dụ: "Il est un persécuteur des droits de l'homme." (Anh tamột kẻ vi phạm quyền con người.)
  • Persécution: danh từ chỉ hành động bị quấy rối hoặc truy hại. Ví dụ: "La persécution des chrétiens est un problème dans certaines régions." (Sự truy hại các tín đồ Kitô giáomột vấn đềmột số khu vực.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Harceler: cũng có nghĩa là "quấy rối", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn. Ví dụ: "Il harcèle ses camarades de classe." (Anh ta quấy rối bạn học của mình.)
  • Oppresser: có nghĩa là "đàn áp", dùng trong bối cảnh mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến quyền lực sự kiểm soát.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan đến "persécuter", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être sous pression: nghĩa là "bị áp lực", thường dùng để mô tả cảm giác bị quấy rối hoặc bị đe dọa.

Tóm tắt:

"Persécuter" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, dùng để diễn tả hành động quấy rối hoặc truy hại ai đó.

ngoại động từ
  1. truy hại
  2. quấy rầy, quấy rối
    • Enfant qui persécute sa mère
      đứa trẻ quấy rầy mẹ
    • être persécuté par des créanciers
      bị chủ nợ quấy rối
  3. (rộng) bị công kích, bị lên án
    • Voici une comédie qui a été longtemps persécutée
      đâymột vở hài kịch bị công kích lâu ngày

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "persécuter"