Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
personal
/'pə:snl/
Jump to user comments
tính từ
  • cá nhân, tư, riêng
    • my personal opinion
      ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
    • this is personal to myself
      đây là việc riêng của tôi
  • nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
    • personal remarks
      những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
ngoại động từ
  • nhân cách hoá
  • là hiện thân của
Related search result for "personal"
Comments and discussion on the word "personal"