Jump to user comments
tính từ
- cá nhân, tư, riêng
- my personal opinion
ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
- this is personal to myself
đây là việc riêng của tôi
- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
- personal remarks
những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
ngoại động từ