Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
persecution
/,pə:si'kju:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
    • to suffer persecution
      bị khủng bố
IDIOMS
  • persecution mania (complex)
    • chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
Related search result for "persecution"
Comments and discussion on the word "persecution"