Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

perron

/'perən/
Academic
Friendly

Từ "perron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le perron) có nghĩa là "bậc thềm" hoặc "bậc cầu thang" dẫn vào một ngôi nhà, một tòa nhà hoặc một nơi nào đó. thường được dùng để chỉ phần bậc thang phía trước cửa ra vào, nơi người ta có thể đứng hoặc ngồi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il y a un joli perron devant la maison."
    • (Có một bậc thềm đẹp trước ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les invités ont pris place sur le perron en attendant l'arrivée des hôtes."
    • (Các khách mời đã ngồi trên bậc thềm trong khi chờ đợi sự xuất hiện của chủ nhà.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Perron (danh từ giống đực): Là dạng nguyên bản, chỉ bậc thềm.
  • Perron d'entrée: Bậc thềm dẫn vào cửa chính.
  • Perron de gare: Bậc thềm của nhà ga, nơi hành khách đợi tàu.
Từ gần giống:
  • Escalier: Nghĩa là "cầu thang", nhưng thường chỉ cầu thang bên trong ngôi nhà.
  • Marche: Nghĩa là "bậc", thường dùng để chỉ từng bậc thang cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Terrasse: Nghĩa là "sân thượng" hoặc "hiên", nhưng có thể chỉ nơi ngồi ngoài trời.
  • Profondeur: Nếu bạn muốn nói về chiều sâu hoặc không gian, nhưng thường không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật chứa "perron", nhưng bạn có thể sử dụng "monter sur le perron" (lên bậc thềm) để chỉ hành động đi lên bậc thềm.
Chú ý:

"perron" thường được sử dụng để chỉ bậc thềm của một ngôi nhà, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ các bậc thềm của tòa nhà công cộng như nhà ga hay công sở. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa chính xác.

danh từ giống đực
  1. bậc thềm

Comments and discussion on the word "perron"