Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perplex
/pə'pleks/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm lúng túng, làm bối rối
    • to perplex someone with questions
      đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
  • làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)
Related search result for "perplex"
Comments and discussion on the word "perplex"