Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perpétuellement
Jump to user comments
phó từ
  • đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
  • suốt đời
    • Jouir perpétuellement
      hưởng suốt đời
  • luôn luôn, liên miên
    • Arriver perpétuellement en retard
      luôn luôn đến trễ
Related search result for "perpétuellement"
Comments and discussion on the word "perpétuellement"