Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perlot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • loài hàu nhỏ
  • (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) thuốc hút
Related search result for "perlot"
Comments and discussion on the word "perlot"