Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perlé
Jump to user comments
tính từ
  • như ngọc trai, như hạt trai
    • Dents perlées
      răng như hạt trai
    • Crachats perlés
      (y học) đờm dạng hạt trai
  • nạm ngọc trai
    • Couronne perlée
      mũ miện nạm ngọc trai
  • xát
    • Riz perlé
      gạo xát
  • trau chuốt; tuyệt vời
    • grève perlée
      sự lãn công
Related search result for "perlé"
Comments and discussion on the word "perlé"