Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perforant
Jump to user comments
tính từ
  • đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng
    • Balle perforante
      đạn xuyên thủng
    • Mal perforant
      (y học) loét khoét
Related search result for "perforant"
Comments and discussion on the word "perforant"