Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perfectif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) hoàn thành
    • Aspect perfectif d'un verbe
      thể hoàn thành của một động từ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) để hoàn thành
Related words
Related search result for "perfectif"
Comments and discussion on the word "perfectif"