Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
perennial
/pə'renjəl/
Jump to user comments
tính từ
có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant
cây lâu năm
tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
Related words
Synonyms:
recurrent
repeated
Antonyms:
annual
one-year
biennial
two-year
Related search result for
"perennial"
Words contain
"perennial"
:
perennial
perenniality
Words contain
"perennial"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lưu niên
sống dai
Comments and discussion on the word
"perennial"