Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pendant
Jump to user comments
giới từ
  • trong khi
    • Pendant mon absence
      trong khi tôi vắng
    • Pendant que je parle
      trong khi tôi nói
    • Pendant que
      trong khi
danh từ giống đực
  • cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với
tính từ
  • treo, rủ, thõng xuống
    • Les bras pendants
      tay thõng xuống
  • (luật pháp) còn treo, chưa giải quyết
    • Affaire pendante
      việc còn treo đó chưa giải quyết
    • fruits pendants par les branches
      xem fruit
    • fruits pendants par les racines
      xem fruit
Related search result for "pendant"
Comments and discussion on the word "pendant"