Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pen and ink
/'penənd'iɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • các thứ để viết, bút nghiên
  • công việc viết văn, công việc sáng tác văn học
Related search result for "pen and ink"
Comments and discussion on the word "pen and ink"