Characters remaining: 500/500
Translation

peaky

/pi:kt/ Cách viết khác : (peaky) /'pi:ki/
Academic
Friendly

Từ "peaky" trong tiếng Anh có nghĩa " đỉnh nhọn" hoặc "héo hon, ốm yếu, xanh xao". thường được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài yếu ớt, không khỏe mạnh hoặc có thể một tình trạng sức khỏe không tốt.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:
    • Peaky: thường được dùng để mô tả một người có vẻ ngoài không khỏe mạnh, có thể do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng.
    • Cũng có thể dùng để miêu tả một cái đó hình dạng nhọn hoặc đỉnh, như lưỡi trai (cap) hay các đối tượng khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "After being sick for weeks, he looked very peaky."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The peaky hills in the distance looked majestic against the sunset."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Peaky Blinders: tên của một bộ phim nổi tiếng, trong đó "Peaky" liên quan đến một băng nhóm tội phạm ở Birmingham, Anh, trong đó các thành viên thường đội lưỡi trai đỉnh nhọn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sickly: có nghĩa tương tự, chỉ về tình trạng sức khỏe yếu kém.
  • Gaunt: chỉ người có vẻ ngoài ốm yếu, gầy gò.
  • Wane: giảm sút, có thể dùng để miêu tả sức khỏe hay năng lượng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Look peaky: có nghĩa trông ốm yếu, không khỏe mạnh.
  • Peaky and pale: có nghĩa vừa xanh xao vừa ốm yếu.
Lưu ý:
  • "Peaky" không phải một từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn viết hoặc trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc mô tả ngoại hình.
tính từ
  1. lưỡi trai ()
  2. đỉnh, chóp nhọn
  3. héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ

Comments and discussion on the word "peaky"