Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paysannat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giai cấp nông dân
    • Le paysannat français
      giai cấp nông dân Pháp
  • thân phận nông dân
Related search result for "paysannat"
Comments and discussion on the word "paysannat"