Characters remaining: 500/500
Translation

pawnee

/pɔ:'ni:/
Academic
Friendly

Từ "pawnee" trong tiếng Anh thường được hiểu một danh từ chỉ người nhận vật cầm, đặc biệt khi nói đến những người chủ sở hữu hoặc người nhận một vật đó, thường trong bối cảnh của các giao dịch hay trao đổi. Tuy nhiên, từ này cũng có thể có nghĩa khác hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Pawnee: Danh từ chỉ người nhận vật cầm, đặc biệt trong các giao dịch vay mượn hoặc cầm đồ.
Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "He was the pawnee of the loan, meaning he received the money and promised to pay it back." (Anh ấy người nhận khoản vay, có nghĩa anh ấy đã nhận tiền hứa sẽ trả lại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In ancient cultures, the pawnee often had to provide collateral to ensure the lender's security." (Trong các nền văn hóa cổ đại, người nhận vật cầm thường phải cung cấp tài sản đảm bảo để bảo vệ quyền lợi của người cho vay.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pawnbroker: Người làm nghề cầm đồ, người cho vay tiền dựa trên tài sản cầm cố.
  • Pawnshop: Cửa hàng cầm đồ, nơi người ta có thể cầm đồ để vay tiền.
Từ đồng nghĩa:
  • Borrower: Người vay.
  • Debtor: Người nợ.
Các cụm từ liên quan (idioms, phrasal verbs):
  • To pawn something: Cầm đồ cái đó.
    • dụ: "He decided to pawn his watch to get some quick cash." (Anh ấy quyết định cầm chiếc đồng hồ của mình để lấy một ít tiền mặt nhanh chóng.)
Tổng kết:

Từ "pawnee" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc giao dịch, có thể liên quan đến các khái niệm như vay mượn cầm đồ.

danh từ
  1. người nhận vật cầm

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pawnee"