French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- treo cờ, trưng cờ
- Pavoiser sa maison
treo cờ trước nhà
- (hàng hải) chăng cờ ăn mừng
nội động từ
- treo cờ, trưng cờ
- Inviter la population à pavoiser
yêu cầu nhân dân treo cờ
- (nghĩa bóng; thân mật) vui mừng
- Il n'y a pas de quoi pavoiser
chẳng có gì đáng vui mừng