French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mí mắt
- fermer les paupières; (văn học) fermer la paupière
ngủ
- fermer les paupières à quelqu' un
vuốt mắt cho ai (lúc tắt thở)
- (văn học) ouvrir les paupières ; ouvrir la paupière
thức dậy