Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patriote
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người yêu nước
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đồng bào
tính từ
  • yêu nước
Related words
Related search result for "patriote"
Comments and discussion on the word "patriote"