Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patriarcat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chế độ quyền cha, phụ quyền
  • (tôn giáo) chức giáo trưởng, địa hạt giáo trưởng
Related search result for "patriarcat"
Comments and discussion on the word "patriarcat"