French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
- (đường sắt) đế (đường ray)
- guốc, má; con lăn, sống trượt
- Patins de frein
guốc phanh, má phanh
- (từ cũ; nghĩa cũ) đế phụ (ở giày)
- patin à roulettes
đế lăn (ở giày trượt băng)
- patins de chenille
mắt xích xe tăng