Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patelle
Jump to user comments
{{patelle}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con sao sao (như) bernicle
  • (sử học) cái đĩa (cổ La Mã).
Related search result for "patelle"
Comments and discussion on the word "patelle"