Characters remaining: 500/500
Translation

patchy

/'pætʃi/
Academic
Friendly

Từ "patchy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "vá víu" hoặc "chắp vá". Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó không đồng đều, không hoàn chỉnh hoặc chất lượng không đồng nhất. có thể được dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen: Khi nói đến một bề mặt hay một vật nào đó, "patchy" có thể miêu tả sự không đồng nhất về màu sắc hoặc kết cấu. dụ: "The grass in the yard is patchy" (Cỏ trong sân không đều, chắp vá).

  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh này, "patchy" thường được dùng để mô tả kiến thức, kỹ năng, hoặc sự phát triển không đồng đều. dụ: "His knowledge is patchy" (Kiến thức của hắn chắp vá, thiếu hệ thống).

dụ sử dụng:
  • Đơn giản: "The weather has been patchy lately, with sun one minute and rain the next." (Thời tiết gần đây không ổn định, nắng một phút rồi lại mưa phút tiếp theo.)
  • Nâng cao: "The team's performance was patchy throughout the season, with some matches being excellent and others being terrible." (Phong độ của đội trong suốt mùa giải không ổn định, trận xuất sắc nhưng cũng trận tệ hại.)
Các biến thể của từ:
  • Patchiness (danh từ): Tình trạng chắp vá, không đồng đều. dụ: "The patchiness of his understanding made it difficult for him to follow the lecture." (Tình trạng chắp vá trong hiểu biết của anh ta khiến việc theo dõi bài giảng trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uneven: Không đồng đều.
  • Irregular: Không đều, không theo quy luật.
  • Inconsistent: Không nhất quán, không đồng nhất.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "A patchwork quilt": Một cách nói tượng trưng cho một cái đó được tạo thành từ nhiều phần khác nhau, không đồng nhất.
  • "To patch things up": Cố gắng khôi phục một mối quan hệ bị hỏng hoặc giải quyết một vấn đề.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "patchy", cần chú ý rằng không chỉ nói về sự thiếu sót còn có thể mang hàm ý về sự cải thiện. dụ, nếu một người "patchy experience," điều đó không có nghĩa họ không kinh nghiệm, chỉ ra rằng trải nghiệm của họ không đều có thể cần được mở rộng hoặc củng cố.

tính từ
  1. vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • his knowledge is patchy
      kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

Similar Words

Words Mentioning "patchy"

Comments and discussion on the word "patchy"