Jump to user comments
danh từ
- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
ngoại động từ
- vỗ nhẹ, vỗ về
- to pat someone on the back
vỗ nhẹ vào lưng ai
nội động từ
IDIOMS
- to pat oneself on the back
- (nghĩa bóng) tự mình khen mình
phó từ
- đúng lúc
- the answer came pat
câu trả lời đến đúng lúc
IDIOMS
- to stand pat
- không đổi quân bài (đánh bài xì)
- (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
tính từ