Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pastor
/'pɑ:stə/
Jump to user comments
danh từ
  • mục sư
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng
  • (động vật học) con sáo sậu
Related search result for "pastor"
Comments and discussion on the word "pastor"