Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for parti in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phe
tiền thân
tận dụng
xã hội
xã hội
bề
mặc dầu
bênh
chỗ
bí thư
trung ương
quốc đại
tế cờ
khoa giáo
huyện uỷ viên
chấp uỷ
phe phái
liên chi ủy
rấm vợ
khu uỷ viên
thành uỷ viên
quận uỷ
định kiến
tỉnh uỷ viên
chỉnh đảng
cấp bộ
đảng phí
đảng tranh
quân uỷ
huyện uỷ
thành bộ
tỉnh bộ
nhắm nhe
đảng phong
thành uỷ
thị uỷ
kì bộ
chi bộ
tỉnh uỷ
đảng cương
đảng kì
xứ uỷ
đảng tịch
khu uỷ
đành
đồng đảng
đảng tính
đảng sử
đảng bộ
quốc dân đảng
tây vị
đảng trưởng
ở lại
đám
tư vị
đảng
bộ chính trị
cửa quyền
văn kiện
văn kiện
nắm vững
toàn quốc
liên chi
ô kìa
à này
vững bụng
thiên kiến
chầm chập
rấm
trẻ hóa
nhận lời
chắc bụng
trơ khấc
té ra
cầm quyền
ngầm ngập
cánh tay
tăm
bảo thủ
bầu đoàn
First
< Previous
1
2
Next >
Last