Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parotid
/pə'rɔtid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) ở mang tai
    • parotid gland
      tuyến mang tai
danh từ
  • (giải phẫu) tuyến mang tai
Related search result for "parotid"
Comments and discussion on the word "parotid"