Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
parapet
/'pærəpit/
Jump to user comments
danh từ
  • tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)
  • (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà)
Related search result for "parapet"
Comments and discussion on the word "parapet"