Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parangon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngọc không vết
  • đá hoá đen
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kiểu, mẫu, điển hình
    • Paragon de vertu
      điển hình đạo đức
Related search result for "parangon"
Comments and discussion on the word "parangon"