Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paralytic
/,pærə'litik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) bị liệt
  • (nghĩa bóng) bị tê liệt
  • (từ lóng) say mèm, say tí bỉ
danh từ
  • người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related words
Related search result for "paralytic"
Comments and discussion on the word "paralytic"