Từ "paraffiné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "paraffine", có nghĩa là "phết parafin" hoặc "tráng parafin". Paraffin là một loại sáp được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp cho đến nghệ thuật, và nó được biết đến với khả năng bảo vệ và làm bóng bề mặt.
Giấy paraffiné (papier paraffiné): Là giấy đã được tráng một lớp parafin để làm cho nó chống thấm nước và có độ bền cao hơn.
Sản phẩm paraffiné: Có thể chỉ bất kỳ sản phẩm nào đã được xử lý bằng parafin.
Mặc dù không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "paraffiné", bạn có thể thấy các cụm từ như "être dans la cire" (bị mắc kẹt trong một tình huống không thoát ra được) trong một ngữ cảnh khác.
Từ "paraffiné" không chỉ đơn thuần là một tính từ mô tả trạng thái, mà còn có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, công nghiệp và nghệ thuật.