Characters remaining: 500/500
Translation

paraffiné

Academic
Friendly

Từ "paraffiné" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "paraffine", có nghĩa là "phết parafin" hoặc "tráng parafin". Paraffin là một loại sáp được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp cho đến nghệ thuật, được biết đến với khả năng bảo vệ làm bóng bề mặt.

Định nghĩa:
  • Paraffiné: Tính từ chỉ trạng thái của một vật nào đó đã được phủ lớp parafin. Điều này có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu, nhưng thường thấy nhất là giấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Giấy paraffiné (papier paraffiné): Là giấy đã được tráng một lớp parafin để làm cho chống thấm nước độ bền cao hơn.

    • Exemple: "J'utilise du papier paraffiné pour envelopper mes sandwichs." (Tôi sử dụng giấy tráng parafin để bọc bánh sandwich của mình.)
  2. Sản phẩm paraffiné: Có thể chỉ bất kỳ sản phẩm nào đã được xửbằng parafin.

    • Exemple: "Les bougies sont souvent fabriquées avec de la cire paraffinée." (Nến thường được làm từ sáp parafin.)
Biến thể của từ:
  • Paraffine: Danh từ chỉ loại sáp.
  • Paraffinage: Danh từ chỉ quá trình phủ sáp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cire: Sáp, có thể dùng để chỉ loại sáp khác như sáp ong.
  • Imperméable: Chống thấm, có thể miêu tả một đặc tính tương tự như khi nói về giấy paraffiné.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ "paraffiné" có thể mô tả các quy trình trong ngành thực phẩm hoặc hóa học liên quan đến bảo quản sản phẩm.
    • Exemple: "Les aliments peuvent être conservés plus longtemps lorsqu'ils sont emballés dans du papier paraffiné." (Thực phẩm có thể được bảo quản lâu hơn khi được bọc trong giấy tráng parafin.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "paraffiné", bạn có thể thấy các cụm từ như "être dans la cire" (bị mắc kẹt trong một tình huống không thoát ra được) trong một ngữ cảnh khác.

Kết luận:

Từ "paraffiné" không chỉ đơn thuầnmột tính từ mô tả trạng thái, mà còn có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm, công nghiệp nghệ thuật.

tính từ
  1. phết parafin, tráng parafin
    • Papier paraffiné
      giấy tráng parafin

Similar Spellings

Words Containing "paraffiné"

Comments and discussion on the word "paraffiné"