Characters remaining: 500/500
Translation

paraffine

Academic
Friendly

Từ "paraffine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la paraffine), có nghĩa là "parafin" trong tiếng Việt. Parafin là một loại hợp chất hữu cơ, thường được chiết xuất từ dầu mỏ, tính chất không tan trong nước thường dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau, như trong sản xuất nến, mỹ phẩm, hoặc làm chất cách điện trong ngành điện.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Paraffine trong ngữ cảnh hóa học:

    • Ví dụ: "La paraffine est utilisée pour fabriquer des bougies." (Parafin được sử dụng để sản xuất nến.)
  2. Paraffine trong mỹ phẩm:

    • Ví dụ: "Cette crème contient de la paraffine pour hydrater la peau." (Kem này chứa parafin để dưỡng ẩm cho da.)
  3. Paraffine trong ngành điện:

    • Ví dụ: "Les câbles électriques sont souvent recouverts de paraffine pour éviter les courts-circuits." (Các dây cáp điện thường được bọc bằng parafin để tránh ngắn mạch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Paraffinée (tính từ): Có thể dùng để chỉ một sản phẩm đã được xửvới parafin.

    • Ví dụ: "Cette nourriture est paraffinée pour une meilleure conservation." (Thực phẩm này đã được xửbằng parafin để bảo quản tốt hơn.)
  • Paraffinage (danh từ): Quá trình xửbằng parafin.

    • Ví dụ: "Le paraffinage des fruits aide à prolonger leur durée de vie." (Việc xửtrái cây bằng parafin giúp kéo dài thời gian bảo quản của chúng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cire: (sáp) - Cũng có thể được dùng để chỉ một loại chất tương tự, nhưng thường thì sáp nguồn gốc tự nhiên, trong khi parafin thường được sản xuất từ dầu mỏ.
Cụm từ cách diễn đạt:
  • "Être dans le pétrin": Không liên quan trực tiếp nhưngmột thành ngữ thú vị trong tiếng Pháp có nghĩa là "rơi vào tình huống khó khăn". Cụm từ này không liên quan đến parafin nhưngmột cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Pháp.
Chú ý:

Khi nói về "paraffine", bạn nên nhớ rằng đâymột từ có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý để sử dụng từ đúng theo ngữ cảnh bạn muốn. Ngoài ra, cần phân biệt giữa parafin (hóa học) các chất khác nguồn gốc tự nhiên như sáp ong.

danh từ giống cái
  1. parafin

Similar Spellings

Words Containing "paraffine"

Comments and discussion on the word "paraffine"