Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
paradise
/'pærədaiz/
Jump to user comments
danh từ
  • thiên đường, nơi cực lạc
  • lạc viên ((cũng) earthly paradise)
  • vườn thú
  • (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)
IDIOMS
  • fool's paradise
    • hạnh phúc bánh vẽ
Related words
Related search result for "paradise"
Comments and discussion on the word "paradise"