Characters remaining: 500/500
Translation

papilionacé

Academic
Friendly

Từ "papilionacé" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "hình bướm". Từ này thường được dùng để chỉ các loài thực vật hoa hình dáng giống như đôi cánh của một con bướm.

Định nghĩa Ví dụ
  • Định nghĩa: "Papilionacé" dùng để chỉ về các loài thực vật, đặc biệtcác loài hoa hình dạng tương tự như bướm, thường 5 cánh hoa, trong đó hai cánh bên, một cánhtrên một cánhdưới.

  • Ví dụ:

    • Fleur papilionacée: Hoa hình bướm.
    • L’arbuste a de belles fleurs papilionacées: Cây bụi này những bông hoa hình bướm rất đẹp.
Biến thể Cách sử dụng
  • Biến thể: Từ "papilionacé" có thể được biến đổi để phù hợp với giới tính số lượng. Ví dụ:

    • Giống cái: papilionacée
    • Số nhiều: papilionacés (nam) papilionacées (nữ)
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học hoặc khi nói về thực vật học một cách chuyên sâu, bạn có thể nói về "les familles de plantes papilionacées" (các họ thực vật hoa hình bướm), như họ Fabaceae (họ đậu) trong đó nhiều loài cây quan trọng.

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Fabaceae: Họ đậu, nơi chứa các loài thực vật như đậu, đỗ, một số cây ăn quả.
  • Corymb: Khái niệm về cách sắp xếp hoa, không phảibướm nhưng có thể liên quan đến hình dáng.
Idioms Phrased Verb

Hiện tại, không cụm từ thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "papilionacé". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc hoa , ví dụ như: - "Être comme un papillon": Nghĩa đen là "như một con bướm", thường được dùng để chỉ sự tự do hay vẻ đẹp mềm mại.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "papilionacé", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu liên quan đến thực vật học. Nếu bạn đang thảo luận về một chủ đề không liên quan đến thực vật, từ này có thể không phù hợp.

Kết luận

Từ "papilionacé" có một ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học, thể hiện sự liên kết giữa hình dạng hoa vẻ đẹp tự nhiên.

tính từ
  1. (thực vật học) () hình bướm phượng
    • Fleur papilionacée
      hoa hình bướm

Similar Spellings

Words Containing "papilionacé"

Comments and discussion on the word "papilionacé"