Characters remaining: 500/500
Translation

papilionacée

Academic
Friendly

Từ "papilionacée" trong tiếng Phápmột danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Từ này thường dùng để chỉ một loại thực vật thuộc họ đậu (Fabaceae), bao gồm những cây hoa hình cánh bướm. Đâynhóm cây rất đa dạng, bao gồm các loại như đậu, đỗ, một số loại cây ăn quả như đậu hà lan.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Papilionacée" (giống cái: "papilionacée") đề cập đến các loại thực vật hoa hình cánh bướm, cụ thểnhững cây thuộc họ Fabaceae. Từ này có thể dùng để mô tả đặc điểm của hoa, nơi những cánh hoa thường được sắp xếp giống như cánh của một con bướm.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Les fleurs de la plante sont papilionacées." (Hoa của cây này hình dạng giống cánh bướm.)
    • Câu nâng cao: "Dans le jardin botanique, on peut observer plusieurs espèces papilionacées, telles que le pois et le trèfle." (Trong vườn thực vật, bạn có thể quan sát nhiều loài thực vật hoa hình cánh bướm, chẳng hạn như đậu cỏ ba lá.)
  3. Biến thể của từ:

    • Papilionacé: Đâydạng giống đực của từ "papilionacée". Ví dụ: "Le papilionacé est une variété de fleur rare." (Cây hoa hình cánh bướmmột loại hoa hiếm.)
  4. Cách sử dụng khác:

    • Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, thực vật học hoặc nông nghiệp để mô tả các loài cây hoa.
  5. Từ gần giống:

    • Légumineuse: Một từ khác chỉ những cây họ đậu, nhưng không nhất thiết phải hình dạng hoa giống cánh bướm. Ví dụ: "Les légumineuses sont importantes pour la fertilité du sol." (Các loại cây họ đậu rất quan trọng cho độ màu mỡ của đất.)
    • Fleur: Từ chỉ hoa nói chung, không đặc trưng cho một loại hoa nào. Ví dụ: "Cette fleur est très belle." (Hoa này rất đẹp.)
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Fabacée: Một từ khác để chỉ cùng một họ thực vật, nhưng ít khi được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "papilionacée". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về thực vật học, bạn có thể gặp cụm từ như "faire pousser des papilionacées" (trồng các loại cây hoa hình cánh bướm).
Lưu ý:
  • Khi học từ "papilionacée", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bởi vì từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ giống cái
  1. xem papilionacé

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "papilionacée"