Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pandemic
/pæn'demik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)
danh từ
  • (y học) dịch lớn
Related search result for "pandemic"
Comments and discussion on the word "pandemic"