Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rờ mó, sờ nắn
    • Palper l'abdomen
      sờ nắn bụng
    • Aveugle qui palpe un objet pour le reconnaître
      người mù sờ nắn một vật để biết đó là gì
  • (thân mật) nhận (tiền)
    • Palper une grosse somme
      nhận một số tiền lớn
Related search result for "palper"
Comments and discussion on the word "palper"