Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palpability
/,pælpə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất sờ mó được
  • tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)
Related words
Related search result for "palpability"
Comments and discussion on the word "palpability"