Jump to user comments
tính từ
danh từ
- (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
- áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng
- palatine bones
xương vòm miệng
danh từ số nhiều
- (giải phẫu) xương vòm miệng