Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bôi đen
sơn
tả
hình dong
hình
bức
vẽ
rạp chiếu bóng
bức tranh
sơn dầu
sơn xì
bưu ảnh
quện
mảng
ảnh
dặm
họa báo
ngước
giộp
coi chừng
tranh
quét
nước
phim
bánh vẽ
hiệu trưởng
giẹo giọ
chân dung
ảm đạm
cạo
ngược
bố cục
bong
bản
điểm
bắc
phóng đại
choáng
bồi
ngay
hoạ
trống cơm
Chăm